9000 (số)

9000 (chín nghìn, hay chín ngàn) là một số tự nhiên ngay sau 8999 và ngay trước 9001.

9000 (số)

Thập lục phân 232816
Số thứ tự thứ chín ngàn
Cơ số 36 6Y036
Số đếm 9000
chín ngàn
Bình phương 81000000 (số)
Ngũ phân 2420005
Lập phương 729000000000 (số)
Tứ phân 20302204
Tam phân 1101001003
Nhị thập phân 12A020
Nhị phân 100011001010002
Phân tích nhân tử 23 × 32 × 53
Lục thập phân 2U060
Bát phân 214508
Thập nhị phân 526012
Số La Mã IX
Lục phân 1054006